![](img/dict/D0A549BC.png) | elle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ta là bạn của tôi |
| elle est mon amie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ta không có lỗi |
| elle n'a pas tort |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | son; sa; ses |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mẹ cô ta |
| sa mère |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi không biết tên cô ta |
| je ne sais pas son nom |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | la; elle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó chỉ yêu mình cô ta |
| il n'aime qu'elle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chúng tôi hà i lòng vỠcô ta |
| nous sommes contents d'elle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi muốn gặp cô ta tại nhà |
| je voudrais la voir chez elle |